Characters remaining: 500/500
Translation

giết thịt

Academic
Friendly

Từ "giết thịt" trong tiếng Việt có nghĩahành động làm chết một con vật nhằm mục đích lấy thịt để ăn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến thực phẩm, đặc biệt trong các hoạt động nấu ăn hoặc trong ngành chăn nuôi.

Định nghĩa:
  • Giết thịt: Động từ, chỉ hành động làm chết một con vật để lấy thịt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng tôi nuôi để đến lễ hội sẽ giết thịt."
    • "Ông ấy làm nghề giết thịt heo."
  2. Câu phức tạp:

    • "Mỗi năm, gia đình tôi thường chọn một con để giết thịt vào dịp Tết Nguyên Đán."
    • "Trong một số nền văn hóa, việc giết thịt được thực hiện với nhiều nghi lễ truyền thống."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số văn cảnh, "giết thịt" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, như trong các cuộc thảo luận về đạo đức trong chăn nuôi động vật:
    • "Nhiều người hiện nay đang chỉ trích việc giết thịt động vật lý do nhân đạo."
    • "Chúng ta cần cân nhắc giữa việc giết thịt để nuôi sống con người việc bảo vệ động vật."
Phân biệt các biến thể:
  • Giết: hành động làm chết, không nhất thiết phải liên quan đến việc lấy thịt.
  • Thịt: phần ăn được của động vật, có thể được lấy từ những con vật không cần phải giết (như lấy trứng từ ).
Từ gần giống:
  • Chăn nuôi: hành động nuôi dưỡng động vật để lấy thịt, sữa, trứng, v.v.
  • Thịt sống: Thịt chưa qua chế biến.
  • Thực phẩm: Các loại đồ ăn uống nói chung, bao gồm cả thịt.
Từ đồng nghĩa:
  • Làm thịt: Cũng chỉ hành động giết để lấy thịt, thường sử dụng trong ngữ cảnh dân dã hơn.
  • Xẻ thịt: Chỉ hành động mổ xẻ chế biến thịt sau khi giết.
Liên quan:
  • Thực phẩm tươi sống: Các loại thực phẩm chưa qua chế biến, bao gồm thịt vừa giết.
  • Chế biến thực phẩm: Quá trình nấu nướng chuẩn bị thực phẩm sau khi giết thịt.
  1. đgt Làm chết giống vật để ăn thịt: Nuôi con lợn để đến tết giết thịt.

Comments and discussion on the word "giết thịt"